Có 2 kết quả:
种畜 zhǒng chù ㄓㄨㄥˇ ㄔㄨˋ • 種畜 zhǒng chù ㄓㄨㄥˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeding stock (of animal species)
(2) stud
(2) stud
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeding stock (of animal species)
(2) stud
(2) stud
Bình luận 0